Sử dụng tốt từ 2-20 tivi.
Tên: khuếch đại tín hiệu truyền hình cáp PDA 8630
Loại: Thiết bị khuếch đại tín hiệu truyền hình cáp.
Hãng sản xuất : PACIFIC
Tính năng: tăng sóng, mở rộng tần số, giảm nhiễu, hạt cho truyền hình cáp, giúp giảm suy tín hiệu khi đi âm tường, có mạch lọc nhiễu tín hiệu, thiết kế đẹp, hiệu suất cao.
Nguồn điện : 220V
Sử dụng cho nhà cao tầng, nhà hàng, khách sạn, chung cư, .....
Sử dụng cho nhà cao tầng, nhà hàng, khách sạn, chung cư, .....
Chia tốt nhất từ 1 - 3 cấp tín hiệu
Nhận xét: Thiết bị khuếch đại tín hiệu truyền hình cáp PDA - 8630 chất lượng mạnh mẽ, bền bỉ, tản nhiệt khá tốt, vỏ ngoài bằng nhựa composite, cách nhiệt, cách điện cực tốt (Đã kiểm tra bởi các thiết bị chuyên dùng), hoạt động êm ái, không gây ồn, thời gian sử dụng thấp nhất 5 năm theo thực tế.
CHI TIẾT SẢN PHẨM KHUẾCH ĐẠI TÍN HIỆU TRUYỀN HÌNH CÁP 8630
- Đây là loại khuếch tín hiệu truyền hình cáp chuyên nghiệp, mạnh mẽ, 1 đầu vào và chỉ có 1 đầu ra
- Khuyến cáo dùng tốt nhất từ 1 đến 20 tivi, cáp đi âm tường xa khoảng 60 mét, chia được 3 cấp tín hiệu, tín hiệu mạnh mẽ, độ dao động tần số (gain) từ 5dB đến 30dB, bảo đảm tín hiệu qua bộ khuyếch đại sẽ tốt hơn thấy rõ.
- Rất thích hợp dành cho khách sạn, nhà cao tầng, chung cư, nhà sử dụng nhiều tivi…nhưng tín hiệu đến từng tivi không rõ, mờ, hạt, nhiễu….
- Loại này có hệ thống tản nhiệt mạnh mẽ nên quý khách hàng có thể sử dụng 24/24.
- Công suất thực tế : 9W,
- Cường độ tín hiệu, chất lượng hình ảnh, độ méo hình ảnh, độ nét hình ảnh, chất lượng âm thanh được điều chỉnh thủ công cho đến khi đạt đến mức tối ưu..
- Loại này có chức năng khuyếch đại tần số rộng, giúp giảm suy tín hiệu khi đi âm tường, có mạch lọc nhiễu tín hiệu.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT KHUẾCH ĐẠI TÍN HIỆU TRUYỀN HÌNH CÁP 8630
Dải tần số (MHz): 45 ~ 750
Khả năng khuyếch đại tăng (dB): 30
Max.output cấp (dBμV): 117
Norminal cấp đầu vào (dBμV): 70
Phạm vi điều chỉnh (dB): 0 ~ 20
Slop Phạm vi điều chỉnh (dB): 0 ~ 18
Tiếng ồn (dB): ≤ 7
Composite bậc hai (dB): ≥ 54
Quay trở lại mất (dB) ≥ 12
Khả năng chịu sét (KV) 5 (10/700μS)
Nguồn điện: 50Hz AC220V
Điện năng tiêu thụ (W) 9
Dải tần số (MHz): 45 ~ 750
Khả năng khuyếch đại tăng (dB): 30
Max.output cấp (dBμV): 117
Norminal cấp đầu vào (dBμV): 70
Phạm vi điều chỉnh (dB): 0 ~ 20
Slop Phạm vi điều chỉnh (dB): 0 ~ 18
Tiếng ồn (dB): ≤ 7
Composite bậc hai (dB): ≥ 54
Quay trở lại mất (dB) ≥ 12
Khả năng chịu sét (KV) 5 (10/700μS)
Nguồn điện: 50Hz AC220V
Điện năng tiêu thụ (W) 9
Kích thước (mm) 223X180X85
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét